Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vui
vụn
vụn vặt
vung
vùng
vùng vẫy
vũng
vụng
vuông
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa mới
vữa
vựa
vực
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vườn
vườn bách thú
vườn cây
vương
vượng
vứt
xa
xa cách
vui
[merry] fröhlich, lustig
[joyful] erfreulich, freudig
[gay] heiter, homosexuell, lustig, schwul, vergnügt