Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phút
phút đầu
phút giây
phụt
phuy
phứa
phứa phựa
phức
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hóa
phưng phức
phừng phừng
phước
phưỡn
phướn
phương
phương án
phương cách
phương châm
phương chi
phương danh
phương diện
phương đông
phương hại
phương hướng
phương kế
phương ngôn
phút
noun
minute; moment
kim chỉ phút
:
minitute hand