Bàn phím:
Từ điển:
 
pencil /'pensl/

danh từ

  • bút chì
  • vật hình bút chì
  • (vật lý); (toán học) hình chùm nhọn, chùm
    • pencil of planes: chùm mặt phẳng
    • pencil of straight lines: chùm đường thẳng
  • (nghĩa bóng) lối vẽ, nét bút (của một hoạ sĩ)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bút vẽ

ngoại động từ

  • viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì
  • ghi (tên ngựa đua) vào sổ đánh cá
  • (thường), dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)
pencil
  • chùm
  • p. of cireles chùm vòng tròn
  • p. of curves chùm đường cong
  • p. of forms chùm các dạng
  • p. of lines chùm đường thẳng
  • p. of matrices chùm ma trận
  • p. of planes chùm mặt phẳng
  • p. of quadric chùm quađric
  • p. of rays chùm tia
  • p. of spheres chùm hình cầu
  • axial p. chùm trục
  • coaxial p. chùm đồng trục
  • cocentric p.s chùm đồng tâm
  • flat p. chùm dẹt