Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhà
nhà ăn
nhà bác học
nhà bảo sanh
nhà báo
nhà bạt
nhà băng
nhà bè
nhà bếp
nhà binh
nhà buôn
nhà cái
nhà cầu
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chùa
nhà chung
nhà chứa
nhà chức trách
nhà cửa
nhà dây thép
nhà dòng
nhà dưới
nhà đá
nhà đám
nhà đèn
nhà đoan
nhà đương cục
nhà ga
nhà gá
nhà
noun
house; home; abode; domicile
dọn nhà
:
to move house
anh cứ tự nhiên như ở nhà anh
:
make yourself at home