Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
luôn luôn
luồn cúi
luồng
luồng điện
luồng lạch
luỗng
luống
luống cuống
lụp xụp
lụt
lụt lội
lũy
lũy tiến
lụy
luyến ái
luyện
luyện kim
luyện tập
lư
lừ
lữ điếm
lữ hành
lữ khách
lữ quán
lừa
lừa bịp
lừa phỉnh
lửa
lửa binh
lửa đạn
luôn luôn
[Always] allemal, immer, prinzipiell, stets
[incessantly] immerzu, ständig, unaufhörlich
[as a rule] im Regelfall, in der Regel