Bàn phím:
Từ điển:
 
lamp /læmp/

danh từ

  • đèn
    • electric lamp: đèn điện
    • oil lamp: đèn dầu
    • table lamp: đèn để bàn
  • mặt trời, mặt trăng, sao
    • lamp of Phoebus: (thơ ca) mặt trời
    • lamp of heaven: (thơ ca) mặt trăng
  • nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng

Idioms

  1. to pass (band) on the lamp
    • góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...)
  2. to smell of the lamp
    • tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm
    • nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn)

động từ

  • chiếu sáng, rọi sáng
  • treo đèn, chăng đèn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn
lamp
  • đền
  • cold cathode i. đền âm cực lạnh
  • finish l. (máy tính) đền kết thúc quá trình tính
  • gas-discharge l. (vật lí) đền phóng điện qua khí
  • glow l. đền nóng sáng
  • pilot l. (máy tính) đền hiệu, đền kiểm tra