Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
không khí
không kích
không lực
không ngờ
không ngớt
không nhận
không những
không phận
không quân
không sao
không tập
không tặc
không thể
không trung
không tưởng
không vận
khòng
khổng giáo
khổng lồ
khổng tước
khống
khống chế
khống chỉ
khơ khớ
khờ
khờ dại
khờ khạo
khờ khĩnh
khớ
khơi
không khí
noun
air; atmosphere