Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khoa học
khoa học luận
khoa mục
khoa trương
khoa trường
khoa trưởng
khoả
khoả thân
khỏa thân
khoá
khoá chữ
khóa học
khoá kéo
khoá luận
khóa luận
khoá miệng
khóa tay
khoác
khoác lác
khoai
khoai dong
khoai đao
khoai lang
khoai môn
khoai nưa
khoai nước
khoai riềng
khoai sáp
khoai sọ
khoai tây
khoa học
noun
science
nhà khoa học
:
scientist