Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
không
không bao giờ
không bào
không chiến
không chuyên
không chừng
không đâu
không đổi
không gian
không hề
không kể
không khí
không ngờ
không ngớt
không nhận
không tặc
không thể
không trung
không tưởng
khổng lồ
khống
khống chế
khống chỉ
khờ
khờ dại
khờ khạo
khơi
khơi chừng
khơi mào
khởi đầu
không
[not] nicht