Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoa
hoa bia
hoa bướm
hoa cương
hoa hồng
hoa khôi
hoa kỳ
hoa lơ
hoa lợi
hoa mỹ
hoa quả
hoa tai
hoa tay
hoa tiêu
hoa tím
hoa tình
hoà
hòa
hoà bình
hòa giải
hoà giải
hoà hoãn
hòa hợp
hòa khí
hòa nhã
hòa nhạc
hoà tan
hòa tan
hòa thuận
hỏa
hoa
[flower] Blume, Blüte
[bloom] Blüte
[blossom] blühen, Blüte