Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghét
ghét bỏ
ghệt
ghi
ghi âm
ghi chép
ghi nhận
ghi nhập
ghì
ghim
gì
gỉ
gỉ đồng
gí
gia
gia bảo
gia cầm
gia cố
gia công
gia dĩ
gia đình
gia đình trị
gia hương
gia nhập
gia sản
gia súc
gia sư
gia tài
gia tăng
gia thất
ghét
[to hate] hassen, nicht mögen
[to abominate] verabscheuen
[dirt] Dreck, Schmutz
[filth] Schmutz