Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gạo
gạo nếp
gạo tẻ
gấp
gấp bội
gấp đôi
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gạt
gật
gạt bỏ
gật đầu
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gạt gẫm
gật gù
gạt lệ
gạt nợ
gạt tàn
gâu gâu
gàu
gầu
gàu ròng
gẫu
gấu
gấu chó
gạo
noun
raw rice; rice
(Bot) bombax
verb
to slave; to grind
gạo văn
:
to slave at literature