Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
có thể
có tình
cố vấn
có vẻ
cọ
cốc
cóc
cóc khô
cộc
cọc
cọc cạch
cộc cằn
cọc cằn
cọc chèo
cộc lốc
coi
coi bộ
coi chừng
coi sóc
còi
còi xương
cỗi
cõi
cõi trên
cói
cối
cối xay
cội
còm
cồm cộm
có thể
[may] darf, kann, mag
[to be able to] in der Lage sein zu
[Probable] mutmaßlich, vermutlich, wahrscheinlich, wahrscheinliche
[possible] eventuell, möglich