Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ớt
ợt
pa nô
pa tê
pan
pao
pê đan
pê ni xi lin
pha
pha chế
pha giống
pha lê
pha loãng
pha tạp
pha tiếng
pha trò
pha trộn
phà
phả
phả hệ
phả hệ học
phá
phá án
phá bỉnh
phá bĩnh
phá bỏ
phá cách
phá cỗ
phá của
phá đám
ớt
chilli; red pepper; paprika
cay như ớt
:
hot as chilli
quả ớt tây
:
sweet pepper