Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ít khi
ít lâu nay
ít nhất
ít nhiều
ít nhứt
ít nói
ít nữa
ịt
ỉu
ka li
kê
ke
kê giao
kê khai
kề
kè nhè
kể
kẻ
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khó
kẻ nứt
kể ra
kẻ thù
kể trên
kẻ trộm
ít khi
[seldom] selten