Bàn phím:
Từ điển:
 

ế

  • t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.
  • ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.