Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hữu tình
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hý họa
ì ạch
ì ầm
ỉ eo
ỉa
ích kỷ
ích lợi
im
im ả
im ỉm
im lặng
im lìm
in
in máy
inh ỏi
inh tai
ình
ình bụng
ít
ít có
ít hơn
ít khi
ít lâu nay
ít nhất
ít nhiều
ít nhứt
hữu tình
[charming] anmutig, bezaubernd, entzückend, reizend