Bàn phím:
Từ điển:
 

bài ngoại

adj

  • Xenophobic
    • chính sách bài ngoại: xenophobic policy
    • chủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoại: excessive patriotism can lead to xenophobia
    • chống xâm lược nhưng không bài ngoại: to resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners