Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hưởng
hưởng lạc
hưởng ứng
hướng
hướng dẫn
hướng dẫn viên
hướng dương
hướng nghiệp
hướng tâm
hươu
hươu cao cổ
hưu bổng
hưu chiến
hữu
hữu ái
hữu cơ
hữu dụng
hữu hạn
hữu hiệu
hữu hình
hữu ích
hữu nghị
hữu quan
hữu tình
hữu ý
hy hữu
hy sinh
hý họa
ì ạch
ì ầm
hưởng
[enjoy] Hab Spaß!
[to taste] kosten (Essen), schmecken