Bàn phím:
Từ điển:
 
integrand /'intigrænd/

danh từ

  • (toán học) hàm bị tích
integrand
  • hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] dưới dấu tích phân
  • exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần