Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hoa mỹ
hoa quả
hoa tai
hoa tay
hoa tiêu
hoa tím
hoa tình
hoà
hòa
hoà bình
hòa giải
hoà giải
hoà hoãn
hòa hợp
hòa khí
hòa nhã
hòa nhạc
hoà tan
hòa tan
hòa thuận
hỏa
hoả
hỏa châu
hỏa diệm sơn
hỏa hoạn
hoả hoạn
hoả lực
hỏa pháo
hỏa tiễn
hoả tiễn
hoa mỹ
[fine] dünn, fein, Geldbuße, Geldstrafe, gut, schön
[beautiful] schön