Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chửa
chửa hoang
chữa
chữa bịnh
chữa chạy
chữa thẹn
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa đựng
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vị
chức vụ
chực
chực sẵn
chửi
chửi bới
chửi mắng
chửi rủa
chửi thề
chửa
verb
To be pregnant, to be with child, to be in the family way (người); to be with young (thu')
adv
Như chưa