Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứ lị
chưa
chưa bao giờ
chưa chừng
chưa hề
chừa
chửa
chửa hoang
chữa
chữa bịnh
chữa chạy
chữa thẹn
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa đựng
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vị
chức vụ
chực
chứ lị
On the contrary, certainly
anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!
:
you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting!