Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứ
chứ lại
chứ lị
chưa
chưa bao giờ
chưa chừng
chưa hề
chừa
chửa
chửa hoang
chữa
chữa bịnh
chữa chạy
chữa thẹn
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa đựng
chức
chức danh
chức dịch
chức năng
chức nghiệp
chức phận
chức quyền
chức sắc
chức trách
chức tước
chức vị
chứ
noun
(Particle used in question tags with emphatic affirmational implication)
anh vẫn khỏe đấy chứ?
:
you are well, aren't you?