Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chữ nghĩa
chữ ngũ
chữ nhật
chữ nho
chữ nôm
chữ quốc ngữ
chữ số
chữ tắt
chữ trinh
chữ viết
chứ
chứ lại
chứ lị
chưa
chưa bao giờ
chưa chừng
chưa hề
chừa
chửa
chửa hoang
chữa
chữa bịnh
chữa chạy
chữa thẹn
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
chứa đựng
chức
chữ nghĩa
Word and its meaning
văn chương không phải chỉ là chữ nghĩa
:
literature is not only a matter of words and their meanings
Knowledge, cultural level
chữ nghĩa còn kém
:
his knowledge is still poor