Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hèn
hèn hạ
hèn mọn
hèn nhát
hèn yếu
hến
hẹn
hểnh
heo
heo hút
heo quay
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hết
hét
hết lòng
hết sức
hết thảy
hết ý
hỉ sự
hí
hí hí
hí kịch
hí trường
hích
hèn
[base] Basis, Grund, Grundzahl, Sockel, Stützpunkt, Unterlage
[vile] gemein, wertlos
[Humble] bescheiden, demütig, gering, niedrig
[poor] arm, armselig, dürftig