Bàn phím:
Từ điển:
 

bách phân

adj

  • Centesimal, centigrade
    • nhiệt kế bách phân: centigrade thermometer
    • tỉ lệ bách phân: percentage
    • con số được diễn đạt bằng tỉ lệ bách phân: the figure is expressed as a percentage