Bàn phím:
Từ điển:
 

wollüstig

  • {lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm
  • {lecherous} phóng đâng, dâm đãng
  • {lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng
  • {salacious} tục tĩu, dâm ô
  • {sensual} xác thịt, nhục dục, ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục, theo thuyết duy cảm, bộ máy cảm giác, giác quan
  • {voluptuary} khoái lạc, thích khoái lạc
  • {voluptuous} ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi