Bàn phím:
Từ điển:
 

wollen

  • {to choose (chose,chosen)} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn
  • {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích
  • {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích
  • {to want} thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu
  • {to will} tỏ ý chí, có quyết chí, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên, ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
  • {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao, thèm muốn
  • {woollen} bằng len, len dạ
    • wollen wir? {shall we?}:
    • nicht wollen {to be unwilling}:
    • sagen wollen {to intend}:
    • haben wollen {to will}:
    • lieber wollen {to prefer}:
    • gern wissen wollen {to wonder}: