Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wölbung

  • {arch} khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm, nhịp cuốn
  • {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế
  • {camber} sự khum lên, sự vồng lên, mặt khum, mặt vồng, cái xà vồng camber beam)
  • {cove} vịnh nhỏ, vũng, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, gã, chàng, lão, thằng cha
  • {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to
  • {vault} cái nhảy qua, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ