Bàn phím:
Từ điển:
 

der Wohnwagen

  • {caravan} đoàn bộ hành, đoàn người đi buôn, đoàn người hành hương, xe lớn, xe moóc, nhà lưu động, xe tải lớn có mui
  • {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới