Bàn phím:
Từ điển:
 

wohnen

  • {to abide (abode,abode)} tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được
  • {to dwell (dwelt,dwelt)} + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại
  • {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, cho trọ, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, trú
  • {to inhabit} sống ở & )
  • {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp
  • {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai
  • {to tent} che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, đặt nút gạc, nhồi gạc
    • wohnen [in] {to live [at]; to reside [in,at]}:
    • wohnen [bei] {to put up [with]}:
    • wohnen [in,bei] {to room [at,with]}:
    • wohnen bei {to stay with}: