Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wohnen

  • {inhabitation} sự ở, sự cư trú, nơi ở, nơi cư trú
  • {lodging} chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng