Bàn phím:
Từ điển:
 

die Wohltätigkeit

  • {benefaction} việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện
  • {beneficence} tính từ thiện, từ tâm, tính hay thương người, việc làm phúc
  • {benevolence} lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
  • {bounty} lòng rộng rãi, tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng, tiền khuyến khích, tiền thưởng nhập ngũ
  • {charity} lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế