Bàn phím:
Từ điển:
 

wohltätig

  • {beneficent} hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người, tốt, có lợi
  • {beneficial} có ích, sinh hoa lợi
  • {charitable} nhân đức, có lòng thảo, khoan dung, độ lượng
  • {gracious} thanh thanh, lịch sự, có lòng tốt, tử tế, từ bi, nhân từ, dễ chịu, gracious me!, good gracious! trời!, trời ơi!, chao ôi!