Bàn phím:
Từ điển:
 

wohlklingend

  • {dulcet} dịu dàng, êm ái, êm dịu
  • {euphonious} êm tai, thuận tai, hài âm
  • {harmonious} hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, hoà âm
  • {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc
  • {melodious} giai điệu
  • {musical} nhạc, âm nhạc, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc, giỏi nhạc, được phổ nhạc, có nhạc kèm theo
  • {sonorous} kêu, sonorous râle tiếng ran giòn