Bàn phím:
Từ điển:
 

wohlhabend

  • {affluent} nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có
  • {opulent}
  • {richly} đầy đủ, lộng lẫy, huy hoàng, hoàn toàn
  • {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất
  • {wealthy} giàu
  • {well-to-do} khá gi, sung túc