Bàn phím:
Từ điển:
 

das Wohl

  • {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, lợi, lợi ích, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức
  • {well} điều hay, giếng, nguồn, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, suối nước, hầm, lò
    • auf ihr Wohl {to your health}:
    • Auf Ihr Wohl! {Here's to you!}:
    • das leibliche Wohl {physical well-being}:
    • für jemandes leibliches Wohl sorgen {to provide for someone's material comforts}: