Bàn phím:
Từ điển:
 

wogen

  • {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
  • {to heave (hove,hove)} nhấc lên, nâng lên, thốt ra, làm nhô lên, làm căng phồng, làm nhấp nhô, làm phập phồng, kéo, kéo lên, ném, vứt, liệng, chuyển dịch ngang, ra sức kéo, rán sức, nhô lên
  • trào lên, căng phồng, phồng lên, nhấp nhô, phập phồng, thở hổn hển, nôn oẹ, chạy, đi
  • {to surge} dấy lên, dâng lên, lơi ra, quay tại chỗ, làm lơi ra
  • {to undulate} gợn sóng, dập dờn như sóng
  • {to wave} quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng
    • wogen (Meer) {to boil; to roll}: