Bàn phím:
Từ điển:
 

die Woge

  • {billow} sóng to, sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
  • {sea} biển, sóng biển, nhiều
  • {surge} sóng, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
  • {wave} làn sóng & ), đợt, sự vẫy tay ra hiệu, cái vẫy tay