Bàn phím:
Từ điển:
 

wodurch

  • {how} thế nào, như thế nào, sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu, giá bao nhiêu, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách
  • {whereby} do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó