Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hàn thử biểu
hãn
hãn hữu
hận
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạn mức
hạn ngạch
hận thù
hang
hang động
hang hốc
hàng
hàng ăn
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hóa
hàng hoá
hàng khô
hàng loạt
hàng ngày
hàng ngũ
hàng rào
hàng rong
hàng tháng
hàng tuần
hàng xóm
hàn thử biểu
[thermometer] Thermometer