Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hãm hại
hãm hiếp
hạm
hạm đội
han
hân hạnh
hân hoan
hàn hữu
hàn the
hàn thử biểu
hãn
hãn hữu
hận
hạn
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạn mức
hạn ngạch
hận thù
hang
hang động
hang hốc
hàng
hàng ăn
hàng đầu
hàng giậu
hàng hải
hàng hóa
hàng hoá
hãm hại
[harm] Leid, Schaden, Unglück, Voreingenommenheit
[to injure] beschädigen, schädigen (gesundheitlich), verletzen