Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hãi
hãi hùng
hái
hại
hâm
ham
hâm mộ
ham muốn
hầm
hàm
hàm ếch
hàm hồ
hầm hơi
hầm lò
hầm mỏ
hầm mộ
hàm răng
hàm súc
hàm thiếc
hầm trú ẩn
hẩm hiu
hãm
hãm hại
hãm hiếp
hạm
hạm đội
han
hân hạnh
hân hoan
hàn hữu
hãi
[fear] Angst, Befürchtung, Furcht, Schreck
[to be afraid of] Angst haben vor, Furcht haben vor