Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
haze
hazel
hazel-nut
hazily
haziness
hazy
hb
he
he-man
head
head cheese
head-dress
head-hunter
head-hunting
head-liner
head-master
head-mistress
head-money
head-nurse
head of state
head-on
head-rest
head-shrinker
head stone
head-up
head-water
head wind
head-word
head-work
headache
haze
/heiz/
danh từ
mù, sương mù, khói mù, bụi mù
sự mơ hồ, sự lờ mờ
sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
ngoại động từ
làm mù (trời...), phủ mờ
ngoại động từ
(hàng hải) bắt làm việc quần quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp