Bàn phím:
Từ điển:
 

die Weinernte

  • {vintage} sự hái nho, mùa hái nho, nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho, rượu chế ở miền sản xuất nho, rượu, loại cũ, loại đã quá thời