Bàn phím:
Từ điển:
 

weil

  • {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy
  • {because}
  • {forasmuch as} thấy rằng, xét rằng, vì rằng, bởi chưng
  • {since} từ lâu, từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ lúc, vì lẽ rằng