Bàn phím:
Từ điển:
 

die Weihe

  • {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
  • {consecration} sự hiến dâng, sự cúng tế, lễ tôn phong, sự phong thánh, sự thánh hoá
  • {dedication} sự cống hiến, lời đề tặng
  • {ordination} sự sắp xếp, sự xếp loại, sự ban lệnh, sự định đoạt, lễ thụ chức