Bàn phím:
Từ điển:
 

der Weichling

  • {coddle} người nâng niu, người chiều chuộng, người nũng nịu, người nhõng nhẽo, người lười chảy thây ra
  • {effeminate}
  • {sissy} người ẻo lả vì yếu đuối
  • {softy} người nhu nhược, người ẻo lả