Bàn phím:
Từ điển:
 

die Weichheit

  • {mellowness} tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng, tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng
  • tính vui vẻ
  • {pulpiness} tính mềm nhão, trạng thái mềm nhão
  • {softness} tính mềm dẻo, tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả, sự khờ khạo
  • {tenderness} tính chất mềm, tính chất non, sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu, tính nhạy cảm, tính dễ cảm, sự dịu hiền, sự thương mến âu yếm, sự chăm sóc, sự ân cần, sự tế nhị, tính kỹ lưỡng
  • tính cẩn thận, tính thận trọng, tính giữ gìn